Cấu tạo chính của bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-200-I hiệu suất max 32.5 m3/h
Bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200-I là một thiết bị bơm ly tâm được thiết kế để cung cấp nước với lưu lượng lớn và áp lực cao. Dưới đây là chi tiết về cấu tạo chính của bơm này, bao gồm các thành phần chính và chức năng của từng bộ phận:
1. Thân bơm (Pump Casing)
- Vật liệu chế tạo: Thân bơm thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ, giúp chống ăn mòn và chịu được áp lực cao. Vật liệu này đảm bảo độ bền và tuổi thọ dài cho bơm.
- Thiết kế: Thân bơm có thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn, giúp bảo vệ các bộ phận bên trong và giảm thiểu rung động trong quá trình hoạt động. Vỏ bơm cũng được thiết kế để tạo ra các đường dẫn nước hiệu quả, tối ưu hóa luồng nước qua bơm.
2. Cánh bơm (Impeller)
- Thiết kế cánh bơm: Cánh bơm được thiết kế dạng xoắn ốc hoặc hình quạt, tạo ra lực ly tâm để đẩy nước ra ngoài. Thiết kế này giúp tăng hiệu suất bơm và đảm bảo nước được bơm ra liên tục và ổn định.
- Vật liệu: Cánh bơm thường được làm từ thép không gỉ, đồng thau hoặc các hợp kim chịu mài mòn khác. Vật liệu này giúp cánh bơm có độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
3. Trục bơm (Pump Shaft)
- Chất liệu: Trục bơm được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim cao cấp, giúp truyền động tốt và chống ăn mòn. Chất liệu này giúp trục bơm chịu được áp lực và mài mòn, kéo dài tuổi thọ của bơm.
- Thiết kế: Trục bơm được kết nối trực tiếp với động cơ, giúp truyền động hiệu quả và giảm thiểu tổn thất năng lượng.
4. Phớt cơ khí (Mechanical Seal)
- Chức năng: Phớt cơ khí có nhiệm vụ ngăn ngừa rò rỉ chất lỏng từ trong bơm ra ngoài, bảo vệ các bộ phận bên trong bơm khỏi bị hư hỏng do tiếp xúc với chất lỏng.
- Vật liệu: Phớt cơ khí được làm từ các vật liệu chống ăn mòn như cao su, silicon hoặc các hợp kim chịu mài mòn khác, đảm bảo độ kín và tuổi thọ cao.
5. Vòng bi (Bearings)
- Chất lượng cao: Vòng bi được chọn lựa từ các nhà sản xuất uy tín, đảm bảo độ bền và khả năng chịu tải cao. Vòng bi chất lượng cao giúp giảm ma sát và nhiệt độ, tăng cường hiệu suất và tuổi thọ của bơm.
- Bôi trơn hiệu quả: Vòng bi được bôi trơn bằng dầu hoặc mỡ, giúp giảm ma sát và nhiệt độ trong quá trình hoạt động, tăng tuổi thọ và hiệu suất của bơm.
6. Vỏ bơm (Pump Housing)
- Vật liệu: Vỏ bơm thường được làm từ gang hoặc thép không gỉ, bảo vệ các bộ phận bên trong khỏi tác động của môi trường bên ngoài và chất lỏng bơm.
- Thiết kế: Vỏ bơm được thiết kế dễ tháo lắp và bảo trì, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.
7. Động cơ (Motor)
- Công suất: Động cơ có công suất 7.5 kW, mạnh mẽ và hiệu quả. Động cơ này cung cấp đủ năng lượng để bơm hoạt động hiệu quả trong các điều kiện làm việc khác nhau.
- Điện áp và tần số: Động cơ thường hoạt động với điện áp 380V và tần số 50Hz, phù hợp với tiêu chuẩn điện lưới công nghiệp.
- Hệ thống làm mát: Động cơ được trang bị hệ thống làm mát bằng quạt hoặc nước, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và kéo dài tuổi thọ của động cơ.
- Hệ thống bảo vệ: Động cơ có các tính năng bảo vệ như chống quá tải, quá nhiệt, đảm bảo an toàn cho cả người sử dụng và thiết bị.
8. Đế bơm (Pump Base)
- Thiết kế vững chắc: Đế bơm được thiết kế để giữ bơm và động cơ ổn định trong quá trình vận hành, giảm rung lắc và tiếng ồn. Đế bơm chắc chắn giúp giữ cho bơm và động cơ cố định, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong quá trình hoạt động.
- Vật liệu bền bỉ: Đế bơm thường được làm từ gang hoặc thép, đảm bảo khả năng chịu lực tốt và tuổi thọ cao.
9. Ống hút và ống xả (Suction and Discharge Pipes)
- Kích thước tiêu chuẩn: Ống hút và ống xả được thiết kế với kích thước tiêu chuẩn, dễ dàng kết nối với hệ thống ống dẫn nước khác nhau.
- Vật liệu chống ăn mòn: Ống hút và ống xả được làm từ thép không gỉ hoặc hợp kim chống ăn mòn, đảm bảo độ bền và an toàn trong quá trình vận hành.
Tính năng nổi bật của bơm SLW-ISW50-200-I
Hiệu suất cao
- Lưu lượng lớn: Bơm có khả năng cung cấp lưu lượng nước tối đa 32.5 m³/h, đáp ứng nhu cầu cấp nước cho các hệ thống công nghiệp, nông nghiệp và dân dụng.
- Áp lực đẩy cao: Bơm có khả năng đẩy nước lên độ cao tối đa 52.7m, phù hợp cho việc cấp nước cho tòa nhà cao tầng và các hệ thống cần áp lực nước lớn.
Tiết kiệm năng lượng
- Động cơ hiệu quả: Động cơ 7.5 kW được thiết kế để hoạt động hiệu quả, giảm thiểu tổn thất năng lượng và tiết kiệm điện năng.
Độ bền và tuổi thọ cao
- Vật liệu chất lượng cao: Các thành phần chính được làm từ gang, thép không gỉ và các hợp kim chịu mài mòn, đảm bảo độ bền và khả năng chống ăn mòn cao.
- Thiết kế chắc chắn: Bơm được thiết kế để giảm thiểu rung động và tiếng ồn, tăng cường độ bền và tuổi thọ của bơm.
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
- Thiết kế nhỏ gọn: Thiết kế nhỏ gọn giúp dễ dàng lắp đặt trong các không gian hạn chế, tiết kiệm diện tích và công sức lắp đặt.
- Cấu trúc dễ bảo trì: Các bộ phận của bơm được thiết kế để dễ dàng tháo lắp và bảo trì, giảm thời gian ngừng hoạt động và chi phí bảo trì.
Độ tin cậy và an toàn cao
- Hệ thống bảo vệ động cơ: Động cơ được trang bị các tính năng bảo vệ như chống quá tải, quá nhiệt, đảm bảo an toàn cho cả người sử dụng và thiết bị.
- Tiêu chuẩn quốc tế: Bơm được sản xuất và kiểm tra theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và độ tin cậy cao.
Ứng dụng đa dạng
- Cung cấp nước cho tòa nhà cao tầng: Đảm bảo áp lực nước đủ mạnh cho các tầng trên cùng.
- Hệ thống làm mát công nghiệp: Cung cấp nước làm mát cho máy móc và thiết bị.
- Tưới tiêu nông nghiệp: Cung cấp nước đều đặn cho cây trồng.
- Xử lý nước thải: Vận chuyển và xử lý nước thải trong các nhà máy.
- Hệ thống cấp nước sinh hoạt: Đảm bảo nguồn nước sạch và an toàn cho các hộ gia đình và cộng đồng.

Lưu ý khi chọn mua bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-200-I hiệu suất max 32.5 m3/h
Khi chọn mua bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-200-I với hiệu suất tối đa 32.5 m³/h, có một số yếu tố quan trọng cần xem xét để đảm bảo bạn chọn được bơm phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng của mình. Dưới đây là những lưu ý chi tiết khi chọn mua bơm này:
1. Xác định nhu cầu sử dụng
1.1. Lưu lượng và áp suất yêu cầu
- Xác định lưu lượng nước cần thiết: Đảm bảo rằng bơm có khả năng cung cấp lưu lượng nước cần thiết cho hệ thống của bạn. Với hiệu suất tối đa 32.5 m³/h, bơm này phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi lưu lượng lớn.
- Xác định áp suất yêu cầu: Xác định áp suất nước cần thiết trong hệ thống của bạn để chọn bơm có khả năng đẩy nước lên đúng áp suất đó. Bơm SLW-ISW50-200-I có khả năng đẩy nước lên độ cao tối đa 52.7m, phù hợp với nhiều ứng dụng.
1.2. Loại chất lỏng cần bơm
- Chất lỏng sạch hay chứa tạp chất: Xác định xem bạn cần bơm nước sạch, nước có chứa tạp chất hay các loại hóa chất nhẹ. Điều này sẽ ảnh hưởng đến việc chọn vật liệu chế tạo bơm và các bộ phận bên trong.
2. Kiểm tra thông số kỹ thuật
2.1. Công suất động cơ
- Động cơ 7.5 kW: Đảm bảo nguồn điện của bạn có thể cung cấp đủ điện năng cho động cơ 7.5 kW của bơm. Kiểm tra điện áp và tần số của động cơ để đảm bảo tương thích với nguồn điện.
2.2. Hiệu suất bơm
- Hiệu suất tối đa 32.5 m³/h: Đảm bảo rằng bơm có thể hoạt động hiệu quả ở lưu lượng tối đa 32.5 m³/h. Kiểm tra các thông số hiệu suất khác như cột áp, đường cong hiệu suất và tiêu thụ năng lượng.
3. Vật liệu và chất lượng
3.1. Chất liệu chế tạo
- Thân bơm và cánh quạt: Chọn bơm được làm từ các vật liệu chống ăn mòn như thép không gỉ, gang hoặc hợp kim chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ lâu dài.
- Phớt cơ khí và vòng bi: Kiểm tra chất liệu phớt cơ khí và vòng bi để đảm bảo khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt độ cao.
3.2. Chứng nhận chất lượng
- ISO, CE Marking: Chọn bơm có các chứng nhận chất lượng và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, CE Marking để đảm bảo sản phẩm đạt tiêu chuẩn về an toàn và hiệu suất.
4. Nhà sản xuất và nhà cung cấp
4.1. Nhà sản xuất uy tín
- Thương hiệu và danh tiếng: Chọn bơm từ các nhà sản xuất uy tín, có danh tiếng tốt trong ngành và đã được kiểm chứng về chất lượng sản phẩm.
4.2. Nhà cung cấp đáng tin cậy
- Chính sách bán hàng và dịch vụ hậu mãi: Chọn nhà cung cấp có chính sách bán hàng rõ ràng, dịch vụ hậu mãi tốt và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp.
5. Chính sách bảo hành và bảo trì
5.1. Bảo hành sản phẩm
- Thời gian bảo hành: Kiểm tra thời gian bảo hành của bơm và các điều kiện bảo hành kèm theo. Bơm SLW-ISW50-200-I thường có bảo hành từ 12 đến 24 tháng.
5.2. Dịch vụ bảo trì
- Bảo trì định kỳ: Đảm bảo nhà cung cấp có dịch vụ bảo trì định kỳ để giữ cho bơm hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ.
- Phụ tùng thay thế: Kiểm tra khả năng cung cấp phụ tùng thay thế chính hãng từ nhà cung cấp để đảm bảo bơm luôn được bảo trì và sửa chữa đúng cách.
6. Tính năng và tiện ích
6.1. Thiết kế đầu hút và đầu ra
- Đầu hút ngang và đầu ra thẳng đứng: Thiết kế này giúp tối ưu hóa luồng chảy, giảm tổn thất áp suất và dễ dàng kết nối với hệ thống ống dẫn.
6.2. Bộ cách ly rung
- Giảm tiếng ồn và rung động: Kiểm tra xem bơm có được trang bị bộ cách ly rung để giảm tiếng ồn và rung động, giúp bơm hoạt động êm ái và ổn định.
7. Lắp đặt và vận hành
7.1. Dễ dàng lắp đặt
- Kích thước và trọng lượng: Đảm bảo bơm có kích thước và trọng lượng phù hợp với không gian lắp đặt của bạn. Bơm SLW-ISW50-200-I có thiết kế nhỏ gọn và dễ dàng lắp đặt.
7.2. Vận hành an toàn và hiệu quả
- Hướng dẫn sử dụng: Đảm bảo nhà cung cấp cung cấp đầy đủ hướng dẫn sử dụng và tài liệu kỹ thuật để bạn có thể vận hành bơm an toàn và hiệu quả.
Khi chọn mua bơm nước trục ngang SLW-ISW50-200-I với hiệu suất tối đa 32.5 m³/h, cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như nhu cầu sử dụng, thông số kỹ thuật, vật liệu và chất lượng, nhà sản xuất và nhà cung cấp, chính sách bảo hành và bảo trì, tính năng và tiện ích, cũng như lắp đặt và vận hành. Việc đánh giá cẩn thận các yếu tố này sẽ giúp bạn chọn được bơm phù hợp nhất với nhu cầu của mình, đảm bảo hiệu quả vận hành và độ bền lâu dài của thiết bị

Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-200-I hiệu suất max 32.5 m3/h
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-200-I hiệu suất max 32.5 m3/h

Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-200-I hiệu suất max 32.5 m3/h

Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-200-I hiệu suất max 32.5 m3/h
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slwisw50200idong-co-75-kw-nang-suat-60.html