Nguyên lý hoạt động của bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-160-I hiệu suất max 32.5 m3/h
1. Nguyên lý cơ bản
Bơm nước trục ngang SLW-ISW50-160-I hoạt động dựa trên nguyên lý lực ly tâm. Khi động cơ quay, trục bơm truyền động lực đến cánh bơm, làm cho cánh bơm quay với tốc độ cao. Dưới tác dụng của lực ly tâm, nước được hút vào từ phía trung tâm của cánh bơm (phần mắt bơm) và bị đẩy ra phía ngoài theo hướng tiếp tuyến, qua các ống dẫn, tạo ra áp lực và lưu lượng nước.
2. Các thành phần chính và chức năng
a. Động cơ (Motor)
- Chức năng: Cung cấp năng lượng cần thiết để quay trục bơm và cánh bơm.
- Hoạt động: Khi điện năng được cấp vào động cơ, nó sẽ biến đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ, làm quay trục động cơ và từ đó truyền động lực đến trục bơm.
b. Trục bơm (Pump Shaft)
- Chức năng: Truyền động lực từ động cơ đến cánh bơm.
- Hoạt động: Trục bơm kết nối trực tiếp với động cơ và cánh bơm, khi động cơ quay, trục bơm cũng quay, kéo theo cánh bơm quay.
c. Cánh bơm (Impeller)
- Chức năng: Tạo ra lực ly tâm để đẩy nước từ trung tâm ra ngoài.
- Hoạt động: Cánh bơm có hình dạng xoắn, khi quay tạo ra lực ly tâm, hút nước vào từ phần trung tâm và đẩy ra ngoài với áp lực cao.
d. Vỏ bơm (Pump Casing)
- Chức năng: Chứa và dẫn hướng dòng nước, bảo vệ các thành phần bên trong bơm.
- Hoạt động: Vỏ bơm có dạng xoắn ốc, giúp dẫn hướng dòng nước từ cánh bơm ra ngoài ống xả.
3. Chu trình hoạt động chi tiết
a. Hút nước (Suction)
- Quá trình: Khi cánh bơm quay, áp suất tại trung tâm của cánh bơm giảm xuống, tạo ra sự chênh lệch áp suất giữa bể chứa nước và mắt bơm.
- Kết quả: Nước bị hút vào mắt bơm do áp suất thấp.
b. Đẩy nước (Discharge)
- Quá trình: Nước bị hút vào cánh bơm và dưới tác dụng của lực ly tâm, nước bị đẩy ra phía ngoài theo hướng tiếp tuyến.
- Kết quả: Nước di chuyển qua các ống dẫn trong vỏ bơm và ra ngoài ống xả với áp lực cao.
4. Điều chỉnh và kiểm soát
a. Biến tần (Variable Frequency Drive - VFD)
- Chức năng: Điều chỉnh tốc độ quay của động cơ để thay đổi lưu lượng và áp lực nước.
- Hoạt động: Bằng cách thay đổi tần số và điện áp cấp cho động cơ, biến tần có thể điều chỉnh tốc độ quay của trục bơm, giúp kiểm soát lưu lượng và áp lực nước một cách linh hoạt.
b. Hệ thống cảm biến và điều khiển (Sensors and Control System)
- Chức năng: Giám sát và điều chỉnh hoạt động của bơm để đảm bảo hiệu suất tối ưu.
- Hoạt động: Các cảm biến theo dõi áp suất, lưu lượng và các thông số khác của bơm, gửi thông tin về hệ thống điều khiển. Hệ thống điều khiển tự động điều chỉnh hoạt động của bơm để duy trì hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
5. Bảo vệ và an toàn
a. Bảo vệ quá tải (Overload Protection)
- Chức năng: Ngắt hoạt động của bơm khi phát hiện dòng điện hoặc nhiệt độ vượt quá ngưỡng an toàn.
- Hoạt động: Khi có hiện tượng quá tải, hệ thống bảo vệ sẽ tự động ngắt điện cấp cho động cơ để tránh hư hỏng.
b. Bảo vệ chống khô (Dry Run Protection)
- Chức năng: Ngăn ngừa bơm hoạt động khi không có nước, tránh hư hỏng các thành phần bên trong.
- Hoạt động: Hệ thống cảm biến phát hiện tình trạng không có nước và ngắt hoạt động của bơm, bảo vệ cánh bơm và phớt cơ khí.
Bơm nước trục ngang SLW-ISW50-160-I với hiệu suất tối đa 32.5 m³/h hoạt động dựa trên nguyên lý lực ly tâm, với các thành phần chính như động cơ, trục bơm, cánh bơm và vỏ bơm. Sự điều chỉnh linh hoạt bằng biến tần và hệ thống cảm biến, cùng với các tính năng bảo vệ an toàn, giúp bơm hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng và đáp ứng được nhiều nhu cầu sử dụng khác nhau

Dấu hiệu cần bảo dưỡng bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-160-I hiệu suất max 32.5 m3/h
1. Sụt Giảm Lưu Lượng và Áp Suất
- Dấu Hiệu: Khi lưu lượng nước bơm ra giảm đáng kể so với bình thường hoặc áp suất không đạt yêu cầu.
- Nguyên Nhân: Có thể do tắc nghẽn trong hệ thống, mòn hoặc hỏng cánh bơm, hoặc van bị kẹt.
- Giải Pháp: Kiểm tra và làm sạch đường ống, kiểm tra và thay thế cánh bơm nếu cần, và đảm bảo van hoạt động bình thường.
2. Tiếng Ồn và Rung Động Bất Thường
- Dấu Hiệu: Bơm phát ra tiếng ồn lớn hoặc có rung động bất thường khi hoạt động.
- Nguyên Nhân: Có thể do bạc đạn bị hỏng, cánh bơm không cân bằng, hoặc lắp đặt không đúng cách.
- Giải Pháp: Kiểm tra và thay thế bạc đạn, cân bằng lại cánh bơm, và đảm bảo bơm được lắp đặt chắc chắn.
3. Rò Rỉ Nước
- Dấu Hiệu: Nước rò rỉ từ các khớp nối, vỏ bơm, hoặc các khu vực xung quanh.
- Nguyên Nhân: Có thể do các đệm làm kín (gasket), phớt bơm (mechanical seal) bị hỏng hoặc các khớp nối không chặt.
- Giải Pháp: Thay thế các đệm làm kín hoặc phớt bơm, kiểm tra và siết chặt lại các khớp nối.
4. Tăng Nhiệt Độ Bơm
- Dấu Hiệu: Nhiệt độ của bơm hoặc động cơ tăng cao bất thường trong quá trình hoạt động.
- Nguyên Nhân: Có thể do thiếu dầu bôi trơn, mòn bạc đạn, hoặc quá tải.
- Giải Pháp: Bổ sung dầu bôi trơn đúng cách, kiểm tra và thay thế bạc đạn nếu cần, và đảm bảo bơm không hoạt động quá tải.
5. Giảm Hiệu Suất Bơm
- Dấu Hiệu: Bơm không đạt được hiệu suất như mong đợi, ngay cả khi hoạt động trong điều kiện lý tưởng.
- Nguyên Nhân: Có thể do mòn cánh bơm, động cơ yếu, hoặc tắc nghẽn trong hệ thống.
- Giải Pháp: Kiểm tra và thay thế cánh bơm, bảo dưỡng hoặc thay thế động cơ, làm sạch hệ thống đường ống.
6. Nhiên Liệu hoặc Điện Năng Tiêu Thụ Tăng Cao
- Dấu Hiệu: Mức tiêu thụ nhiên liệu hoặc điện năng tăng cao so với bình thường.
- Nguyên Nhân: Có thể do cánh bơm mòn, động cơ làm việc quá tải, hoặc hệ thống bị tắc nghẽn.
- Giải Pháp: Thay thế cánh bơm nếu cần, kiểm tra và giảm tải động cơ, làm sạch hệ thống đường ống.
Quy Trình Bảo Dưỡng Bơm Nước Trục Ngang SLW-ISW50-160-I
Kiểm Tra Định Kỳ
- Thực hiện kiểm tra định kỳ hàng tuần, hàng tháng và hàng năm để phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường.
Bảo Dưỡng Định Kỳ
- Hàng Tuần: Kiểm tra và làm sạch bộ lọc, kiểm tra mức dầu bôi trơn.
- Hàng Tháng: Kiểm tra các khớp nối, đệm làm kín, phớt bơm, và kiểm tra các bộ phận cơ khí.
- Hàng Năm: Thực hiện bảo dưỡng toàn diện, bao gồm kiểm tra động cơ, bạc đạn, cánh bơm, và hệ thống điện.
Thay Thế và Sửa Chữa
- Thay thế các bộ phận bị mòn hoặc hỏng, bao gồm bạc đạn, phớt bơm, đệm làm kín, và cánh bơm.
- Sửa chữa hoặc thay thế động cơ nếu cần thiết để đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ của bơm.
Bảo dưỡng định kỳ và nhận biết các dấu hiệu cần bảo dưỡng của bơm nước trục ngang SLW-ISW50-160-I là yếu tố quan trọng giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của bơm. Việc thực hiện kiểm tra và bảo dưỡng đúng cách sẽ giúp phát hiện sớm các vấn đề, từ đó đưa ra các biện pháp khắc phục kịp thời, đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả của bơm

Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-160-I hiệu suất max 32.5 m3/h
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-160-I hiệu suất max 32.5 m3/h

Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-160-I hiệu suất max 32.5 m3/h

Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang model SLW-ISW50-160-I hiệu suất max 32.5 m3/h
https://vietnhat.company/bom-nuoc-li-tam-truc-ngang-slwisw50160i-dong-co-4-kw-luu-luong-max-325-m3h.html