Tính năng chủ yếu của máy bơm hóa chất 48v TDM-350PERU-DC48 lưu lượng 67L/m công suất đầu ra 207w
Máy bơm hóa chất TDM-350PERU-DC48 với điện áp 48V, lưu lượng 67L/m và công suất đầu ra 207W mang lại nhiều tính năng chủ yếu giúp nâng cao hiệu quả vận hành và tiết kiệm năng lượng trong các ứng dụng công nghiệp và dân dụng. Dưới đây là các tính năng nổi bật của bơm này:
1. Động cơ DC hiệu quả
- Tiết kiệm năng lượng: Bơm sử dụng động cơ DC, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng. So với các động cơ AC truyền thống, động cơ DC tiết kiệm điện hơn, giúp giảm chi phí vận hành và bảo vệ môi trường.
- Đầu ra công suất 207W: Công suất đầu ra 207W cung cấp đủ năng lượng để tạo ra lưu lượng và áp suất cần thiết cho nhiều loại ứng dụng công nghiệp và xử lý hóa chất mà không gây hao phí năng lượng lớn.
2. Lưu lượng ổn định 67L/m
- Cung cấp chất lỏng liên tục và ổn định: Lưu lượng 67L/m cho phép bơm cung cấp một lượng lớn chất lỏng một cách ổn định, không bị gián đoạn. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng như xử lý nước thải, cấp nước cho tòa nhà cao tầng, hoặc trong các dây chuyền sản xuất cần duy trì dòng chảy liên tục.
- Ứng dụng linh hoạt: Với lưu lượng này, bơm có thể đáp ứng nhu cầu trong các hệ thống công nghiệp nhỏ và vừa, cũng như trong các ứng dụng yêu cầu tính chính xác cao và sự ổn định trong việc vận chuyển chất lỏng.
3. Bơm từ (Magnetic Drive)
- Không có trục cơ học: Công nghệ bơm từ giúp loại bỏ trục cơ học, làm giảm ma sát và mài mòn, đồng thời ngăn ngừa sự rò rỉ hóa chất ra ngoài. Điều này giúp tăng độ an toàn khi vận chuyển các chất lỏng độc hại hoặc ăn mòn.
- Giảm mài mòn và bảo trì: Do không có trục và ít bộ phận chuyển động, bơm này yêu cầu bảo trì ít hơn và có tuổi thọ cao hơn so với các bơm có trục cơ học.
4. Khả năng vận hành bền bỉ trong môi trường hóa chất
- Chịu được môi trường khắc nghiệt: Các bộ phận của bơm, đặc biệt là những bộ phận tiếp xúc với hóa chất, được làm từ vật liệu chống ăn mòn như thép không gỉ, PTFE, hoặc các hợp chất nhựa chịu hóa chất. Điều này giúp bơm duy trì hiệu suất ổn định trong các môi trường khắc nghiệt, đặc biệt khi làm việc với hóa chất ăn mòn, axit, hoặc các chất độc hại.
- Ứng dụng trong nhiều ngành: Bơm này rất phù hợp trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, và các hệ thống xử lý nước thải hoặc nước sạch.
5. Tính năng vận hành êm ái và giảm tiếng ồn
- Giảm rung và tiếng ồn: Nhờ vào thiết kế không có trục cơ học và ít bộ phận chuyển động, bơm hoạt động rất êm ái và giảm thiểu tiếng ồn và rung động. Điều này rất quan trọng trong các môi trường cần sự yên tĩnh như phòng thí nghiệm, bệnh viện, hoặc các nhà máy sản xuất thực phẩm và dược phẩm.
- Môi trường làm việc dễ chịu: Giảm thiểu tiếng ồn giúp cải thiện điều kiện làm việc và tăng cường sự tập trung cho người vận hành.
6. Lắp đặt và bảo trì dễ dàng
- Thiết kế nhỏ gọn: Bơm có thiết kế nhỏ gọn, giúp tiết kiệm không gian lắp đặt và dễ dàng tích hợp vào các hệ thống hiện có mà không cần thay đổi cấu trúc lớn.
- Bảo trì ít và đơn giản: Nhờ vào ít bộ phận chuyển động và công nghệ bơm từ, việc bảo trì bơm trở nên dễ dàng hơn, giảm thiểu thời gian dừng hoạt động và chi phí bảo trì.
7. Hoạt động ổn định và đáng tin cậy
- Hoạt động liên tục: Với công suất và lưu lượng ổn định, bơm này có thể hoạt động liên tục trong các ứng dụng yêu cầu bơm lâu dài hoặc bơm hóa chất cho các dây chuyền sản xuất, đảm bảo hệ thống luôn hoạt động trơn tru mà không gặp phải sự cố hoặc gián đoạn.
- Đảm bảo hiệu suất cao trong suốt thời gian dài: Thiết kế và cấu tạo giúp bơm duy trì hiệu suất làm việc ổn định mà không gặp phải các vấn đề như giảm công suất hoặc hao mòn quá nhanh.
8. Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực
- Cung cấp và xử lý hóa chất: Bơm có thể sử dụng để vận chuyển các loại hóa chất trong các ngành công nghiệp hóa chất, dược phẩm, thực phẩm, và các ngành công nghiệp nặng.
- Xử lý nước và nước thải: Với khả năng vận chuyển chất lỏng mạnh mẽ, bơm rất phù hợp trong các hệ thống xử lý nước thải, hệ thống cấp nước cho tòa nhà cao tầng, hoặc các hệ thống tưới tiêu trong nông nghiệp.
- Ứng dụng trong ngành y tế và dược phẩm: Bơm cũng có thể sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao và khả năng bảo vệ an toàn, như trong ngành dược phẩm, y tế hoặc thực phẩm.
Máy bơm hóa chất TDM-350PERU-DC48 với điện áp 48V, lưu lượng 67L/m và công suất đầu ra 207W mang lại nhiều tính năng vượt trội, từ hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng, đến khả năng bảo vệ an toàn khi vận chuyển hóa chất. Thiết kế bơm từ giúp ngăn ngừa rò rỉ hóa chất và giảm mài mòn, trong khi công suất và lưu lượng ổn định giúp đáp ứng nhiều yêu cầu trong các ngành công nghiệp và dân dụng. Bơm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu hiệu suất cao và an toàn lâu dài

Quy trình bảo trì máy bơm hóa chất 48v TDM-350PERU-DC48 lưu lượng 67L/m công suất đầu ra 207w
Bảo trì máy bơm hóa chất TDM-350PERU-DC48 với lưu lượng 67L/phút và công suất đầu ra 207W là một quy trình quan trọng giúp duy trì hiệu suất, kéo dài tuổi thọ và đảm bảo an toàn khi vận hành. Dưới đây là quy trình bảo trì cơ bản mà bạn có thể áp dụng cho bơm này:
1. Kiểm tra và làm sạch bơm
- Tắt nguồn điện: Trước khi bắt đầu bảo trì, hãy đảm bảo rằng nguồn điện đã được ngắt hoàn toàn để tránh nguy hiểm cho người bảo trì và thiết bị.
- Kiểm tra tình trạng bên ngoài: Kiểm tra toàn bộ bơm để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng bên ngoài, như vết nứt, rò rỉ hoặc các bộ phận bị mòn.
- Làm sạch bộ lọc và các bộ phận tiếp xúc với chất lỏng: Nếu bơm có bộ lọc hoặc các bộ phận thu gom chất lỏng, hãy làm sạch chúng để đảm bảo không có cặn bẩn hay tạp chất làm tắc nghẽn hoặc giảm hiệu suất. Sử dụng nước sạch hoặc dung dịch tẩy rửa phù hợp với loại chất lỏng bạn bơm.
2. Kiểm tra các bộ phận cơ khí và điện
- Kiểm tra cánh quạt: Đảm bảo rằng cánh quạt không bị mòn, vỡ hoặc bị lệch. Nếu có dấu hiệu mòn hoặc hư hỏng, cần thay thế ngay để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất bơm.
- Kiểm tra vòng bi: Nếu bơm có vòng bi, hãy kiểm tra tình trạng của chúng. Nếu vòng bi bị mòn, có tiếng ồn hoặc không quay trơn tru, cần phải thay mới.
- Kiểm tra các khớp nối và gioăng: Kiểm tra các khớp nối, gioăng hoặc vòng đệm giữa các bộ phận bơm để đảm bảo không có rò rỉ chất lỏng. Thay thế gioăng hoặc vòng đệm nếu bị mòn hoặc hư hỏng.
- Kiểm tra động cơ và mạch điện: Đảm bảo rằng động cơ hoạt động ổn định và không có dấu hiệu quá nhiệt, rung hoặc quá tải. Kiểm tra các kết nối điện để đảm bảo không có sự cố như ngắn mạch hoặc tiếp xúc lỏng. Cảm biến nhiệt độ và quá tải cũng cần được kiểm tra để đảm bảo chúng hoạt động chính xác.
3. Kiểm tra và làm sạch hệ thống ống dẫn
- Kiểm tra ống dẫn vào và ra: Đảm bảo các ống dẫn không bị tắc nghẽn hoặc hư hỏng. Nếu có vật cản hoặc bám bẩn trong các ống dẫn, cần làm sạch ngay để không làm giảm hiệu suất bơm.
- Kiểm tra van và các thiết bị điều chỉnh: Kiểm tra van điều chỉnh lưu lượng và áp suất, đảm bảo chúng hoạt động chính xác. Nếu cần, điều chỉnh hoặc thay thế van bị hư hỏng.
4. Kiểm tra hệ thống làm mát (nếu có)
- Kiểm tra bộ tản nhiệt (nếu bơm có): Đảm bảo rằng bộ tản nhiệt hoặc hệ thống làm mát của bơm không bị tắc nghẽn và hoạt động hiệu quả. Nếu có dấu hiệu bám bụi hoặc cặn bẩn trong hệ thống làm mát, hãy làm sạch chúng.
- Đảm bảo môi trường vận hành thích hợp: Đảm bảo rằng bơm được lắp đặt ở một vị trí thông thoáng, không bị che khuất hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường có thể làm giảm khả năng làm mát.
5. Kiểm tra chất lỏng và hệ thống cấp chất lỏng
- Kiểm tra chất lỏng bơm vào: Đảm bảo rằng bơm được cấp đủ chất lỏng và chất lỏng không bị tắc nghẽn. Kiểm tra các đường ống và bộ lọc để đảm bảo không có sự cản trở dòng chảy.
- Đảm bảo không có hiện tượng bơm khô: Bơm không nên chạy khi không có chất lỏng vì có thể gây hư hỏng cho các bộ phận bên trong bơm. Kiểm tra xem bơm có hoạt động đúng cách và chất lỏng có được cấp vào đầy đủ hay không.
6. Kiểm tra và thay dầu bôi trơn (nếu có)
- Thay dầu bôi trơn: Nếu bơm sử dụng dầu bôi trơn cho các bộ phận chuyển động (như vòng bi), hãy kiểm tra mức dầu và thay dầu nếu cần. Dầu bôi trơn giúp giảm ma sát và tăng tuổi thọ cho bơm.
7. Kiểm tra hệ thống bảo vệ và cảm biến
- Kiểm tra cảm biến nhiệt độ và áp suất: Đảm bảo rằng các cảm biến này hoạt động chính xác và không có dấu hiệu hư hỏng. Cảm biến quá nhiệt hoặc quá tải có thể tự động ngắt bơm khi có sự cố.
- Kiểm tra bảo vệ quá tải: Kiểm tra các bộ phận bảo vệ quá tải của bơm (nếu có), đảm bảo chúng hoạt động bình thường để bảo vệ bơm khỏi sự cố điện.
8. Kiểm tra và thử nghiệm bơm
- Chạy thử bơm: Sau khi thực hiện các công việc bảo trì, hãy khởi động lại bơm để kiểm tra hoạt động của nó. Lắng nghe tiếng ồn và kiểm tra sự vận hành của các bộ phận chuyển động để đảm bảo không có vấn đề nào xảy ra.
- Kiểm tra lưu lượng và áp suất: Đảm bảo rằng bơm đạt đủ lưu lượng và áp suất theo yêu cầu, không có sự giảm sút hiệu suất hoặc vấn đề về điều khiển lưu lượng.
9. Ghi chép bảo trì
- Ghi lại thông tin bảo trì: Lưu trữ tất cả các thông tin liên quan đến bảo trì, thay thế bộ phận hoặc điều chỉnh mà bạn đã thực hiện. Điều này giúp bạn theo dõi tình trạng bơm và lập kế hoạch bảo trì trong tương lai.
Tần suất bảo trì:
- Bảo trì định kỳ: Bảo trì bơm nên được thực hiện ít nhất mỗi 6 tháng một lần hoặc theo hướng dẫn của nhà sản xuất, tùy thuộc vào môi trường và tần suất sử dụng. Nếu bơm được sử dụng trong môi trường có chất lỏng ăn mòn hoặc có độ nhớt cao, cần bảo trì thường xuyên hơn.
Bảo trì bơm hóa chất TDM-350PERU-DC48 là quy trình quan trọng giúp đảm bảo bơm hoạt động hiệu quả và bền bỉ. Việc kiểm tra và làm sạch các bộ phận, kiểm tra hệ thống điện và cơ khí, cũng như thay thế các bộ phận hư hỏng là các bước quan trọng trong việc duy trì sự ổn định và kéo dài tuổi thọ của bơm

Hình ảnh mô tả thông tin Model bơm hóa chất điện áp 24v và 48v

Bảng thông số kỹ thuật bơm hóa chất điện áp 24v và 48v TDM-400ERU-DC48

Đường cong hiệu suất bơm hóa chất điện áp 24v và 48v

Hình ảnh cấu tạo và kích thước bản vẽ chi tiết bơm hóa chất điện 24v và 48v



https://vietnhat.company/ban-bom-tu-hoa-chat-ma-tdm400erudc48-cong-suat-dau-ra-323w-48v.html