Nguyên lý vận hành của bơm nước trục ngang mã SLW-ISW50-100 động cơ 1.1 kw
Nguyên lý vận hành của bơm nước trục ngang mã SLW-ISW50-100 với động cơ 1.1 kW có thể được giải thích qua các bước cơ bản sau:
Nguyên Lý Vận Hành
Cung Cấp Năng Lượng
- Động Cơ: Bơm được vận hành bởi động cơ điện 1.1 kW. Động cơ này chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học để quay trục bơm.
Truyền Động
- Trục Bơm: Động cơ quay trục bơm thông qua một hệ thống truyền động (có thể là dây curoa, bánh răng hoặc trực tiếp). Trục bơm kết nối với cánh quạt và truyền động lực quay đến cánh quạt.
Tạo Lực Ly Tâm
- Cánh Quạt: Khi trục bơm quay, cánh quạt (impeller) cũng quay với tốc độ cao. Cánh quạt tạo ra lực ly tâm, đẩy nước ra khỏi trung tâm bơm và về phía bên ngoài.
- Hiệu Ứng Ly Tâm: Lực ly tâm tạo ra do sự quay của cánh quạt làm giảm áp suất ở trung tâm bơm, gây ra sự hút nước vào bơm qua cửa hút.
Hút và Đẩy Nước
- Cửa Hút: Nước được hút vào bơm qua cửa hút. Cửa hút thường nằm ngang và có lưới lọc để ngăn tạp chất lớn.
- Chuyển Nước: Nước vào bơm được cánh quạt đẩy ra phía ngoài với lực ly tâm, tạo ra áp suất cao hơn trong vùng ngoài của bơm.
- Cửa Xả: Nước sau khi được cánh quạt đẩy ra sẽ đi qua cửa xả, thường là cửa xả thẳng đứng, và được dẫn đến hệ thống cấp nước hoặc điểm tiêu thụ.
Tạo Áp Suất
- Tăng Áp: Sự quay của cánh quạt và lực ly tâm tạo ra áp suất trong bơm, đẩy nước ra khỏi cửa xả. Áp suất này giúp di chuyển nước qua các đường ống hoặc hệ thống cần thiết.
Bảo Vệ và Cải Tiến
- Seal Cơ Học: Seal cơ học hoặc các thiết bị chống rò rỉ được lắp đặt để ngăn chặn nước rò rỉ ra ngoài và bảo vệ các bộ phận bên trong bơm.
- Bạc Đạn: Bạc đạn hỗ trợ quay trơn tru của trục bơm, giảm ma sát và mài mòn.
Tóm Tắt Quá Trình Vận Hành
- Động cơ: Cung cấp năng lượng để quay trục bơm.
- Trục bơm: Truyền động lực quay từ động cơ đến cánh quạt.
- Cánh quạt: Tạo lực ly tâm, hút nước vào bơm và đẩy ra ngoài.
- Cửa hút và cửa xả: Hút nước vào và đẩy nước ra khỏi bơm.
- Tạo áp suất: Áp suất cao giúp di chuyển nước qua hệ thống.
Ứng Dụng của Nguyên Lý Vận Hành
- Cung Cấp Nước: Bơm cung cấp nước cho hệ thống cấp nước, bao gồm hộ gia đình, công nghiệp, và hệ thống tưới tiêu.
- Hệ Thống Làm Mát: Bơm cung cấp nước cho các hệ thống làm mát trong các nhà máy và thiết bị công nghiệp.
- Chữa Cháy: Bơm có thể được sử dụng trong hệ thống chữa cháy để cung cấp nước cho các vòi chữa cháy.
- Xử Lý Nước: Bơm sử dụng trong các hệ thống xử lý nước thải hoặc cấp nước đầu vào cho các quy trình công nghiệp.
Bơm nước trục ngang SLW-ISW50-100 với động cơ 1.1 kW hoạt động dựa trên nguyên lý cơ bản của lực ly tâm và thiết kế trục ngang, giúp cung cấp nước hiệu quả cho nhiều ứng dụng khác nhau

Dấu hiệu bơm nước trục ngang mã SLW-ISW50-100 động cơ 1.1 kw cần bảo dưỡng
Dưới đây là các dấu hiệu cho thấy bơm nước trục ngang mã SLW-ISW50-100 với động cơ 1.1 kW cần được bảo dưỡng:
1. Giảm Hiệu Suất
- Lưu Lượng Giảm: Nếu lưu lượng nước qua bơm giảm so với thông số kỹ thuật, có thể là dấu hiệu của tắc nghẽn, mòn cánh quạt, hoặc các vấn đề khác.
- Áp Suất Giảm: Sự giảm áp suất có thể chỉ ra rằng bơm không hoạt động hiệu quả hoặc có vấn đề trong hệ thống hút hoặc đẩy.
2. Tiếng Ồn Bất Thường
- Tiếng Ồn Lạ: Các âm thanh bất thường như tiếng kêu, tiếng rít, hoặc tiếng va đập có thể chỉ ra vấn đề với các bộ phận như vòng bi, cánh quạt, hoặc phớt trục.
- Tiếng Ồn Tăng: Nếu tiếng ồn tăng lên đáng kể, đó có thể là dấu hiệu của sự cố nghiêm trọng trong hệ thống.
3. Rung Lắc
- Rung Lắc Mạnh: Rung lắc mạnh hơn bình thường có thể chỉ ra vấn đề với cân bằng bơm hoặc lắp đặt không chính xác.
- Rung Lắc Tại Các Vòng Bi: Rung lắc tại các vòng bi có thể cho thấy chúng cần được thay thế hoặc bôi trơn.
4. Nhiệt Độ Cao
- Nhiệt Độ Động Cơ: Nếu động cơ hoạt động ở nhiệt độ cao hơn bình thường, điều này có thể cho thấy vấn đề với bôi trơn hoặc tải quá mức.
- Nhiệt Độ Bơm: Nhiệt độ bơm cao có thể do cản trở dòng chảy hoặc hệ thống hút không hoạt động đúng cách.
5. Rò Rỉ
- Rò Rỉ Nước: Rò rỉ từ các kết nối hoặc từ phớt trục có thể cho thấy vấn đề với các bộ phận làm kín hoặc lắp đặt không chính xác.
- Rò Rỉ Dầu: Nếu có dấu hiệu của dầu bôi trơn bị rò rỉ, có thể cần kiểm tra và thay thế phớt trục hoặc kiểm tra hệ thống bôi trơn.
6. Khởi Động Khó Khăn
- Khởi Động Khó: Nếu bơm khó khởi động hoặc không khởi động được, có thể có vấn đề với động cơ, hệ thống điện, hoặc các bộ phận cơ khí.
- Khởi Động Không Ổn Định: Khởi động không ổn định có thể chỉ ra sự cố với các bộ phận điện hoặc cơ khí của bơm.
7. Dấu Hiệu Mài Mòn
- Mòn Cánh Quạt: Kiểm tra cánh quạt xem có dấu hiệu mài mòn hoặc hư hỏng. Mòn cánh quạt có thể làm giảm hiệu suất bơm.
- Mòn Phớt Trục: Nếu phớt trục có dấu hiệu mòn hoặc hỏng, điều này có thể dẫn đến rò rỉ và giảm hiệu suất bơm.
8. Độ Tin Cậy Giảm
- Hiệu Suất Không Đáng Tin Cậy: Nếu bơm không đạt hiệu suất như mong đợi hoặc hoạt động không ổn định, có thể cần kiểm tra và bảo trì.
- Lỗi Thường Xuyên: Nếu bơm gặp sự cố thường xuyên, điều này có thể chỉ ra sự cần thiết phải bảo trì để khắc phục vấn đề.
9. Chỉ Số Kỹ Thuật Bất Thường
- Hiệu Suất Không Đúng: Nếu các chỉ số hiệu suất như lưu lượng, áp suất không đạt tiêu chuẩn hoặc thay đổi bất thường, cần kiểm tra.
- Điện Tiêu Thụ Cao: Tăng điện tiêu thụ có thể cho thấy bơm đang hoạt động không hiệu quả hoặc gặp sự cố.
10. Hệ Thống Điều Khiển
- Lỗi Hệ Thống Điều Khiển: Kiểm tra các bộ phận điều khiển và cảm biến để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách. Lỗi hệ thống điều khiển có thể ảnh hưởng đến hiệu suất bơm.
Khi Phát Hiện Các Dấu Hiệu Trên:
- Ngừng Sử Dụng Ngay: Để đảm bảo an toàn và tránh gây thêm hư hỏng, ngừng sử dụng bơm ngay khi phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào.
- Thực Hiện Kiểm Tra: Thực hiện kiểm tra chi tiết để xác định nguyên nhân và thực hiện bảo trì cần thiết.
- Liên Hệ Chuyên Gia: Nếu cần thiết, liên hệ với dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật hoặc nhà sản xuất để được hướng dẫn và sửa chữa.
Việc nhận diện sớm các dấu hiệu cần bảo dưỡng sẽ giúp bạn duy trì hiệu suất của bơm và giảm thiểu thời gian ngừng hoạt động

Điều kiện làm việc bơm nước trục ngang mã SLW-ISW50-100 động cơ 1.1 kw
1. Phạm vi dòng chảy: 1,8 ~ 2000m³ / h
2. Đầu nâng: <130m
3. Nhiệt độ trung bình: -10oC ~ 80oC, 105 ° C
4. Nhiệt độ môi trường: tối đa. +40°C; độ cao so với mực nước biển thấp hơn 1.500m; RH không cao hơn 95%
5. Tối đa. áp suất làm việc: 1.6MPa (DN200 trở xuống) và 1.0MPa (DN250 trở lên); tối đa. áp suất làm việc = áp suất đầu vào + áp suất đóng van (Q=0) và áp suất đầu vào 0,4MPa. Khi áp suất đầu vào cao hơn 0,4MPa hoặc mức tối đa của hệ thống. áp suất làm việc cao hơn 1,6MPa (DN200 trở xuống) hoặc 1,0MPa (DN250 trở lên) thì phải ghi chú riêng theo thứ tự để sử dụng gang than chì hình cầu hoặc thép đúc để chế tạo bộ phận chảy qua của máy bơm, và con dấu cơ khí phải được chọn theo cách khác.
6. Đối với bất kỳ chất rắn không hòa tan nào trong môi trường làm việc, thể tích đơn vị của nó phải nhỏ hơn 0,1% và độ hạt của nó <0,2 mm.
7. Tùy chọn mặt bích đồng hành: PN1.6MPa-GB/T17241.6-1998
Bảng thông số kỹ thuật bơm nước trục ngang mã SLW-ISW50-100 động cơ 1.1 kw

Đường cong hiệu suất bơm nước trục ngang mã SLW-ISW50-100 động cơ 1.1 kw

Bản vẽ cấu tạo và kích thước bơm nước trục ngang mã SLW-ISW50-100 động cơ 1.1 kw
https://vietnhat.company/bom-li-tam-truc-ngang-slwisw50100-cong-suat-11-kw-luu-luong-163-m3h.html